Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7141 đến 7170 của 12077 tổng từ

清醒
qīng xǐng
Tỉnh táo, sáng suốt (trạng thái tâm lý).
清闲
qīng xián
Nhàn rỗi, thảnh thơi.
渔船
yú chuán
Thuyền đánh cá, tàu dùng để đánh bắt cá.
渗入
shèn rù
Thấm vào, xâm nhập vào
渗水
shèn shuǐ
Thấm nước
渗透
shèn tòu
Thấm sâu vào, lan tỏa dần.
渠道
qú dào
Kênh, đường dẫn để truyền tải thông tin,...
温乎
wēn hu
Ấm áp, dễ chịu (thường dùng để mô tả cảm...
温厚
wēn hòu
Hiền lành, khoan dung và tử tế
温婉
wēn wǎn
Dịu dàng, mềm mỏng (thường dùng để miêu ...
温存
wēn cún
Dịu dàng, âu yếm (cảm xúc); thể hiện sự ...
温居
wēn jū
Ngôi nhà ấm áp (ý nói nơi ở thoải mái, d...
温床
wēn chuáng
Nơi thuận lợi cho sự phát triển (thường ...
温故知新
wēn gù zhī xīn
Ôn cũ biết mới (học hỏi từ quá khứ để hi...
温文
wēn wén
Lịch sự, nhã nhặn
渴望
kě wàng
Khao khát, mong mỏi
游伴
yóu bàn
Bạn đồng hành khi đi du lịch
游兴
yóu xìng
Hứng thú du lịch, tâm trạng vui vẻ khi đ...
游冬
yóu dōng
Du lịch vào mùa đông
游历
yóu lì
Du lịch, đi thăm thú nhiều nơi
游嬉
yóu xī
Chơi đùa, giải trí
游学
yóu xué
Du học, vừa học vừa đi tham quan
游山玩水
yóu shān wán shuǐ
Du ngoạn núi non sông nước, tận hưởng th...
游惰
yóu duò
Lười biếng, không chịu làm việc.
游憩
yóu qì
Giải trí, thư giãn khi đi dạo chơi ở nơi...
游手
yóu shǒu
Người lười biếng, không chịu làm việc.
游手好闲
yóu shǒu hào xián
Lười biếng, ham chơi và không chịu làm v...
游散
yóu sàn
Lang thang, đi dạo mà không có mục đích ...
游斗
yóu dòu
Chơi đùa, đấu tranh qua trò chơi.
游春
yóu chūn
Đi chơi xuân, dạo chơi ngoài trời vào mù...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...