Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温婉

Pinyin: wēn wǎn

Meanings: Dịu dàng, mềm mỏng (thường dùng để miêu tả phụ nữ), Gentle and soft-spoken (usually used to describe women), ①温柔和婉;和蔼。[例]温婉可亲。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 昷, 氵, 女, 宛

Chinese meaning: ①温柔和婉;和蔼。[例]温婉可亲。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc sau các động từ như 是, 变得.

Example: 她说话总是那么温婉。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì nà me wēn wǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện luôn dịu dàng như vậy.

温婉
wēn wǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịu dàng, mềm mỏng (thường dùng để miêu tả phụ nữ)

Gentle and soft-spoken (usually used to describe women)

温柔和婉;和蔼。温婉可亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温婉 (wēn wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung