Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清闲
Pinyin: qīng xián
Meanings: Nhàn rỗi, thảnh thơi., Leisurely and carefree., ①摆脱工作或摆脱精神集中的状态或事实。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 青, 木, 门
Chinese meaning: ①摆脱工作或摆脱精神集中的状态或事实。
Grammar: Dùng như một tính từ để mô tả trạng thái thư giãn, không bận rộn.
Example: 退休后,他过着清闲的生活。
Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò zhe qīng xián de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống một cuộc sống nhàn hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhàn rỗi, thảnh thơi.
Nghĩa phụ
English
Leisurely and carefree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆脱工作或摆脱精神集中的状态或事实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!