Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清脆

Pinyin: qīng cuì

Meanings: Trong trẻo, giòn tan (âm thanh); tươi mát (hương vị)., Clear and crisp (sound); fresh and refreshing (flavor)., ①声音清亮好听。[例]清脆的歌声。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 青, 危, 月

Chinese meaning: ①声音清亮好听。[例]清脆的歌声。

Grammar: Mô tả đặc điểm âm thanh hoặc hương vị.

Example: 她的声音很清脆。

Example pinyin: tā de shēng yīn hěn qīng cuì 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất trong trẻo.

清脆
qīng cuì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong trẻo, giòn tan (âm thanh); tươi mát (hương vị).

Clear and crisp (sound); fresh and refreshing (flavor).

声音清亮好听。清脆的歌声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...