Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温乎

Pinyin: wēn hu

Meanings: Ấm áp, dễ chịu (thường dùng để mô tả cảm giác hoặc nhiệt độ vừa phải), Warm and comfortable (often used to describe a feeling or moderate temperature), ①(物体)温度不低也不高。[例]鸡汤还有点温乎。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 昷, 氵, 乎

Chinese meaning: ①(物体)温度不低也不高。[例]鸡汤还有点温乎。

Grammar: Thường dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc trạng ngữ trong câu.

Example: 这杯水还是温乎的。

Example pinyin: zhè bēi shuǐ hái shì wēn hū de 。

Tiếng Việt: Cốc nước này vẫn còn ấm.

温乎
wēn hu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm áp, dễ chịu (thường dùng để mô tả cảm giác hoặc nhiệt độ vừa phải)

Warm and comfortable (often used to describe a feeling or moderate temperature)

(物体)温度不低也不高。鸡汤还有点温乎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温乎 (wēn hu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung