Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清瘦

Pinyin: qīng shòu

Meanings: Gầy nhưng không yếu đuối - thường dùng để miêu tả dáng người mảnh mai., Slim but not frail - often used to describe a slender figure., ①瘦的婉辞。清瘦。[例]清瘦的面孔。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 青, 叟, 疒

Chinese meaning: ①瘦的婉辞。清瘦。[例]清瘦的面孔。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 她身材清瘦。

Example pinyin: tā shēn cái qīng shòu 。

Tiếng Việt: Dáng người cô ấy mảnh mai.

清瘦
qīng shòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy nhưng không yếu đuối - thường dùng để miêu tả dáng người mảnh mai.

Slim but not frail - often used to describe a slender figure.

瘦的婉辞。清瘦。清瘦的面孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...