Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游冬
Pinyin: yóu dōng
Meanings: Du lịch vào mùa đông, Winter tourism., ①一种苦菜。味苦,入药,生于秋末经冬春而成,故名。[例]地黄游冬。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 斿, 氵, ⺀, 夂
Chinese meaning: ①一种苦菜。味苦,入药,生于秋末经冬春而成,故名。[例]地黄游冬。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
Grammar: Danh từ, thường mô tả hoạt động du lịch gắn liền với mùa đông.
Example: 北方的游冬活动包括滑雪和泡温泉。
Example pinyin: běi fāng de yóu dōng huó dòng bāo kuò huá xuě hé pào wēn quán 。
Tiếng Việt: Hoạt động du lịch mùa đông ở miền Bắc bao gồm trượt tuyết và tắm suối nước nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Du lịch vào mùa đông
Nghĩa phụ
English
Winter tourism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种苦菜。味苦,入药,生于秋末经冬春而成,故名。地黄游冬。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!