Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温居

Pinyin: wēn jū

Meanings: Ngôi nhà ấm áp (ý nói nơi ở thoải mái, dễ chịu), A cozy home (referring to a comfortable and pleasant living space), ①指到亲友的新居贺喜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 昷, 氵, 古, 尸

Chinese meaning: ①指到亲友的新居贺喜。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến nhà cửa.

Example: 这个小屋真是个温居。

Example pinyin: zhè ge xiǎo wū zhēn shì gè wēn jū 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà nhỏ này thật sự là một nơi ấm áp.

温居
wēn jū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà ấm áp (ý nói nơi ở thoải mái, dễ chịu)

A cozy home (referring to a comfortable and pleasant living space)

指到亲友的新居贺喜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温居 (wēn jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung