Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渔船

Pinyin: yú chuán

Meanings: Tàu đánh cá, Fishing vessel, ①从事捕鱼的船。*②用于商业捕捞的船。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 鱼, 口, 舟

Chinese meaning: ①从事捕鱼的船。*②用于商业捕捞的船。

Grammar: Danh từ, có thể thay thế cho '渔舟' nhưng thường mang tính hiện đại hơn.

Example: 那艘渔船满载而归。

Example pinyin: nà sōu yú chuán mǎn zài ér guī 。

Tiếng Việt: Con tàu đánh cá trở về đầy ắp cá.

渔船
yú chuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu đánh cá

Fishing vessel

从事捕鱼的船

用于商业捕捞的船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渔船 (yú chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung