Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清甜

Pinyin: qīng tián

Meanings: Ngọt thanh, nhẹ nhàng - thường dùng để mô tả hương vị hoặc giọng nói., Lightly sweet, gentle - often used to describe flavors or voices., ①清润甘美。[例]泉水清甜。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青, 甘, 舌

Chinese meaning: ①清润甘美。[例]泉水清甜。

Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ. Có thể đứng sau động từ làm vị ngữ.

Example: 这水果的味道很清甜。

Example pinyin: zhè shuǐ guǒ de wèi dào hěn qīng tián 。

Tiếng Việt: Vị của loại trái cây này rất ngọt thanh.

清甜
qīng tián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọt thanh, nhẹ nhàng - thường dùng để mô tả hương vị hoặc giọng nói.

Lightly sweet, gentle - often used to describe flavors or voices.

清润甘美。泉水清甜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清甜 (qīng tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung