Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清醒
Pinyin: qīng xǐng
Meanings: Tỉnh táo, sáng suốt (tinh thần)., Sober; clear-headed., ①结清账目,付清账目。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 青, 星, 酉
Chinese meaning: ①结清账目,付清账目。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường diễn tả trạng thái tinh thần minh mẫn.
Example: 喝完酒后他仍然很清醒。
Example pinyin: hē wán jiǔ hòu tā réng rán hěn qīng xǐng 。
Tiếng Việt: Sau khi uống rượu anh ấy vẫn còn rất tỉnh táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh táo, sáng suốt (tinh thần).
Nghĩa phụ
English
Sober; clear-headed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结清账目,付清账目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!