Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3091 đến 3120 của 12092 tổng từ

大千世界
dà qiān shì jiè
Thế giới rộng lớn đầy màu sắc và đa dạng...
大半
dà bàn
Phần lớn, hầu hết
大发慈悲
dà fā cí bēi
Rộng lượng tha thứ hoặc giúp đỡ người kh...
大发议论
dà fā yì lùn
Nói nhiều ý kiến, bàn luận sôi nổi về mộ...
大发雷霆
dà fā léi tíng
Tức giận dữ dội, bùng nổ cơn thịnh nộ.
大器
dà qì
Đồ vật quý giá lớn; người tài năng lớn.
大墙
dà qiáng
Tường lớn, thường ám chỉ bức tường cao v...
大大咧咧
dà dà liē liē
Không cẩn thận, xuề xòa, không để tâm đế...
大大落落
dà dà luò luò
Rộng rãi, thoải mái, không câu nệ.
大天白日
dà tiān bái rì
Ban ngày, ánh sáng rõ ràng giữa trời.
大头
dà tóu
Người đứng đầu, phần lớn tiền bạc hoặc q...
大奖赛
dà jiǎng sài
Cuộc thi lớn với giải thưởng giá trị cao
大姓
dà xìng
Họ phổ biến hoặc lớn trong xã hội.
大媒
dà méi
Người mai mối, môi giới hôn nhân quan tr...
大德
dà dé
Đức hạnh lớn, chỉ phẩm chất cao quý của ...
大志
dà zhì
Ý chí lớn, hoài bão lớn
大忙季节
dà máng jì jié
Mùa vụ bận rộn, mùa cao điểm công việc
大恭
dà gōng
Rất cung kính, trang nghiêm
大惊小怪
dà jīng xiǎo guài
Kinh ngạc quá mức trước điều nhỏ nhặt, l...
大戏
dà xì
Vở kịch lớn, tác phẩm sân khấu quan trọn...
大战
dà zhàn
Cuộc chiến lớn, trận đánh lớn
大手大脚
dà shǒu dà jiǎo
Chi tiêu hoang phí, không tiết kiệm
大打出手
dà dǎ chū shǒu
Đánh nhau dữ dội hoặc hành động quyết li...
大抵
dà dǐ
Trong phần lớn trường hợp, đại khái, có ...
大捞一把
dà lāo yī bǎ
Kiếm được một khoản tiền lớn, đạt được l...
大摇大摆
dà yáo dà bǎi
Đi đứng nghênh ngang, tỏ vẻ kiêu ngạo.
大敌
dà dí
Kẻ thù lớn, đối thủ đáng gờm.
大杀风景
dà shā fēng jǐng
Phá hỏng khung cảnh đẹp, làm mất đi vẻ đ...
大权
dà quán
Quyền lực lớn, quyền kiểm soát quan trọn...
大材
dà cái
Người tài giỏi, nhân tài lớn.

Hiển thị 3091 đến 3120 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat