Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大天白日

Pinyin: dà tiān bái rì

Meanings: Ban ngày, ánh sáng rõ ràng giữa trời., Broad daylight, clear light during the day., 白天。强调跟暮夜黑暗对照。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十二回“大天白日,人来人往,你就在这里忆不方便。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 大, 白, 日

Chinese meaning: 白天。强调跟暮夜黑暗对照。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十二回“大天白日,人来人往,你就在这里忆不方便。”

Grammar: Thường dùng trong các câu hỏi hoặc câu cảm thán liên quan đến thời gian thực hiện hành động.

Example: 这种事情怎么能大天白日地做呢?

Example pinyin: zhè zhǒng shì qíng zěn me néng dà tiān bái rì dì zuò ne ?

Tiếng Việt: Việc này sao có thể làm giữa ban ngày như thế?

大天白日
dà tiān bái rì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ngày, ánh sáng rõ ràng giữa trời.

Broad daylight, clear light during the day.

白天。强调跟暮夜黑暗对照。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十二回“大天白日,人来人往,你就在这里忆不方便。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...