Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大媒

Pinyin: dà méi

Meanings: Người mai mối, môi giới hôn nhân quan trọng., Matchmaker, important marriage broker., ①媒人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 女, 某

Chinese meaning: ①媒人。

Grammar: Dùng để chỉ vai trò đặc biệt trong tục lệ hôn nhân truyền thống.

Example: 他是村里的大媒。

Example pinyin: tā shì cūn lǐ de dà méi 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người mai mối lớn trong làng.

大媒
dà méi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mai mối, môi giới hôn nhân quan trọng.

Matchmaker, important marriage broker.

媒人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大媒 (dà méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung