Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大半
Pinyin: dà bàn
Meanings: Phần lớn, hầu hết, Mostly, the majority, ①超过一半的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 人, 丨, 丷, 二
Chinese meaning: ①超过一半的部分。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ, mô tả phần lớn đối tượng hay hành động.
Example: 学生大半都理解了这个问题。
Example pinyin: xué shēng dà bàn dōu lǐ jiě le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Hầu hết học sinh đều hiểu vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lớn, hầu hết
Nghĩa phụ
English
Mostly, the majority
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过一半的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!