Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大抵

Pinyin: dà dǐ

Meanings: Trong phần lớn trường hợp, đại khái, có lẽ., In most cases, generally, perhaps., ①大概;大致。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 扌, 氐

Chinese meaning: ①大概;大致。

Grammar: Dùng để biểu thị suy đoán hay ý kiến chung chung. Thường đứng đầu câu.

Example: 大抵是因为天气不好,他没来。

Example pinyin: dà dǐ shì yīn wèi tiān qì bù hǎo , tā méi lái 。

Tiếng Việt: Có lẽ vì thời tiết xấu nên anh ấy không đến.

大抵
dà dǐ
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong phần lớn trường hợp, đại khái, có lẽ.

In most cases, generally, perhaps.

大概;大致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大抵 (dà dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung