Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大杀风景
Pinyin: dà shā fēng jǐng
Meanings: Phá hỏng khung cảnh đẹp, làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên hoặc cảm xúc lãng mạn., To ruin a beautiful scene, destroying natural beauty or romantic feelings., 意思是损害景物,破坏人的兴致。今泛称败人兴致为大杀风景。[出处]唐·李商隐《杂纂》“把花间喝道”、月下把火”等列为杀风景”的事情。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 人, 㐅, 朩, 几, 京, 日
Chinese meaning: 意思是损害景物,破坏人的兴致。今泛称败人兴致为大杀风景。[出处]唐·李商隐《杂纂》“把花间喝道”、月下把火”等列为杀风景”的事情。
Grammar: Là động từ thường được dùng để diễn tả hành động làm mất đi giá trị thẩm mỹ hoặc cảm giác đáng yêu của một cảnh vật. Có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ.
Example: 在这样优美的地方乱扔垃圾真是大杀风景。
Example pinyin: zài zhè yàng yōu měi de dì fāng luàn rēng lā jī zhēn shì dà shā fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Việc vứt rác bừa bãi ở nơi đẹp đẽ như thế này thật sự làm hỏng cảnh quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hỏng khung cảnh đẹp, làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên hoặc cảm xúc lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
To ruin a beautiful scene, destroying natural beauty or romantic feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思是损害景物,破坏人的兴致。今泛称败人兴致为大杀风景。[出处]唐·李商隐《杂纂》“把花间喝道”、月下把火”等列为杀风景”的事情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế