Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大权

Pinyin: dà quán

Meanings: Quyền lực lớn, quyền kiểm soát quan trọng trong tổ chức hoặc chính phủ., Great power, significant control within an organization or government., ①政权,也指处理重大问题的权力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 又, 木

Chinese meaning: ①政权,也指处理重大问题的权力。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường được dùng để nói về quyền hạn hoặc vị trí lãnh đạo cao cấp. Có thể kết hợp với các từ như '掌握' (nắm giữ), '旁落' (rơi vào tay).

Example: 总统掌握着国家的大权。

Example pinyin: zǒng tǒng zhǎng wò zhe guó jiā de dà quán 。

Tiếng Việt: Tổng thống nắm giữ quyền lực lớn của đất nước.

大权
dà quán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực lớn, quyền kiểm soát quan trọng trong tổ chức hoặc chính phủ.

Great power, significant control within an organization or government.

政权,也指处理重大问题的权力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大权 (dà quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung