Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大敌

Pinyin: dà dí

Meanings: Kẻ thù lớn, đối thủ đáng gờm., A formidable enemy or opponent., ①强大的敌人。*②危害极大,不容存在的人或事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 攵, 舌

Chinese meaning: ①强大的敌人。*②危害极大,不容存在的人或事。

Grammar: Thường dùng để chỉ những trở ngại lớn hoặc kẻ thù chính trong một lĩnh vực cụ thể.

Example: 腐败是发展的大敌。

Example pinyin: fǔ bài shì fā zhǎn de dà dí 。

Tiếng Việt: Tham nhũng là kẻ thù lớn của sự phát triển.

大敌
dà dí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù lớn, đối thủ đáng gờm.

A formidable enemy or opponent.

强大的敌人

危害极大,不容存在的人或事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大敌 (dà dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung