Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大戏
Pinyin: dà xì
Meanings: Vở kịch lớn, tác phẩm sân khấu quan trọng, Grand play; major theatrical production., ①情节复杂、角色齐全的大型戏曲。[方言]专指京剧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 又, 戈
Chinese meaning: ①情节复杂、角色齐全的大型戏曲。[方言]专指京剧。
Grammar: Thường chỉ những tác phẩm nghệ thuật sân khấu lớn và nổi bật. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 今晚剧院将上演一出大戏。
Example pinyin: jīn wǎn jù yuàn jiāng shàng yǎn yì chū dà xì 。
Tiếng Việt: Tối nay nhà hát sẽ trình diễn một vở kịch lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vở kịch lớn, tác phẩm sân khấu quan trọng
Nghĩa phụ
English
Grand play; major theatrical production.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情节复杂、角色齐全的大型戏曲。[方言]专指京剧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!