Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大大咧咧
Pinyin: dà dà liē liē
Meanings: Không cẩn thận, xuề xòa, không để tâm đến tiểu tiết., Carefree, sloppy, not paying attention to small details., 形容待人处事随随便便,满不在乎。[例]他就是大大咧咧的性格。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 人, 列, 口
Chinese meaning: 形容待人处事随随便便,满不在乎。[例]他就是大大咧咧的性格。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả tính cách của một người.
Example: 他是个大大咧咧的人,做事从不注意细节。
Example pinyin: tā shì gè dà da liē liē de rén , zuò shì cóng bú zhù yì xì jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người xuề xòa, làm việc không bao giờ để ý đến tiểu tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cẩn thận, xuề xòa, không để tâm đến tiểu tiết.
Nghĩa phụ
English
Carefree, sloppy, not paying attention to small details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容待人处事随随便便,满不在乎。[例]他就是大大咧咧的性格。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế