Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大忙季节
Pinyin: dà máng jì jié
Meanings: Mùa vụ bận rộn, mùa cao điểm công việc, Busy season; peak work period., ①农活集中、紧张而繁忙的一段时间。[例]三夏大忙季节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 人, 亡, 忄, 子, 禾, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①农活集中、紧张而繁忙的一段时间。[例]三夏大忙季节。
Grammar: Danh từ ghép chỉ khoảng thời gian mà công việc trở nên đặc biệt bận rộn. Thường dùng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc các ngành nghề có tính thời vụ.
Example: 农民在大忙季节几乎每天都要工作。
Example pinyin: nóng mín zài dà máng jì jié jī hū měi tiān dōu yào gōng zuò 。
Tiếng Việt: Nông dân trong mùa vụ bận rộn hầu như phải làm việc mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa vụ bận rộn, mùa cao điểm công việc
Nghĩa phụ
English
Busy season; peak work period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农活集中、紧张而繁忙的一段时间。三夏大忙季节
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế