Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大德
Pinyin: dà dé
Meanings: Đức hạnh lớn, chỉ phẩm chất cao quý của con người, Great virtue; high moral character., ①大功德;大恩。[例]吾且不以一眚掩大德。——《左传·僖公三十二年》。*②品德高尚。*③德行高尚的人。[例]大节,坚定地按照道德、艺术和其他价值准则办事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 人, 彳, 𢛳
Chinese meaning: ①大功德;大恩。[例]吾且不以一眚掩大德。——《左传·僖公三十二年》。*②品德高尚。*③德行高尚的人。[例]大节,坚定地按照道德、艺术和其他价值准则办事。
Grammar: Là danh từ thường dùng trong văn cảnh tôn trọng hoặc khen ngợi ai đó về đạo đức và nhân cách. Có thể xuất hiện như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他有大德,值得敬佩。
Example pinyin: tā yǒu dà dé , zhí dé jìng pèi 。
Tiếng Việt: Ông ấy có đức hạnh lớn, đáng kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đức hạnh lớn, chỉ phẩm chất cao quý của con người
Nghĩa phụ
English
Great virtue; high moral character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大功德;大恩。吾且不以一眚掩大德。——《左传·僖公三十二年》
品德高尚
德行高尚的人。大节,坚定地按照道德、艺术和其他价值准则办事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!