Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大摇大摆

Pinyin: dà yáo dà bǎi

Meanings: Đi đứng nghênh ngang, tỏ vẻ kiêu ngạo., To swagger or walk arrogantly., 走路时身子摇亿摆。形容自以为了不起的傲慢神态。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五回“次日早晨,大摇大摆出堂,将回子发落了。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 人, 䍃, 扌, 罢

Chinese meaning: 走路时身子摇亿摆。形容自以为了不起的傲慢神态。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五回“次日早晨,大摇大摆出堂,将回子发落了。”

Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ tự tin thái quá hoặc kiêu căng.

Example: 他大摇大摆地走进了房间。

Example pinyin: tā dà yáo dà bǎi dì zǒu jìn le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ta bước vào phòng với dáng đi nghênh ngang.

大摇大摆
dà yáo dà bǎi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đứng nghênh ngang, tỏ vẻ kiêu ngạo.

To swagger or walk arrogantly.

走路时身子摇亿摆。形容自以为了不起的傲慢神态。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五回“次日早晨,大摇大摆出堂,将回子发落了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大摇大摆 (dà yáo dà bǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung