Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大发雷霆

Pinyin: dà fā léi tíng

Meanings: Tức giận dữ dội, bùng nổ cơn thịnh nộ., To become extremely angry and explode with rage., 霆极响的雷,比喻震怒。比喻大发脾气,大声斥责。[出处]《三国志·吴书·陆逊传》“今不忍小忿而发雷霆之怒。”[例]不知说了一句甚么话,符老爷登时~起来,把那独脚桌子一掀。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 人, 发, 田, 雨, 廷

Chinese meaning: 霆极响的雷,比喻震怒。比喻大发脾气,大声斥责。[出处]《三国志·吴书·陆逊传》“今不忍小忿而发雷霆之怒。”[例]不知说了一句甚么话,符老爷登时~起来,把那独脚桌子一掀。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回)。

Grammar: Động từ này thường diễn tả phản ứng mạnh mẽ của con người khi mất kiểm soát cảm xúc.

Example: 听到坏消息后,他大发雷霆。

Example pinyin: tīng dào huài xiāo xī hòu , tā dà fā léi tíng 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin xấu, anh ấy tức giận dữ dội.

大发雷霆
dà fā léi tíng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tức giận dữ dội, bùng nổ cơn thịnh nộ.

To become extremely angry and explode with rage.

霆极响的雷,比喻震怒。比喻大发脾气,大声斥责。[出处]《三国志·吴书·陆逊传》“今不忍小忿而发雷霆之怒。”[例]不知说了一句甚么话,符老爷登时~起来,把那独脚桌子一掀。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大发雷霆 (dà fā léi tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung