Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大墙
Pinyin: dà qiáng
Meanings: Tường lớn, thường ám chỉ bức tường cao và rộng., Large wall, often referring to tall and wide walls., ①[方言]监狱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 人, 啬, 土
Chinese meaning: ①[方言]监狱。
Example: 这座监狱有很高的大墙。
Example pinyin: zhè zuò jiān yù yǒu hěn gāo de dà qiáng 。
Tiếng Việt: Nhà tù này có bức tường lớn rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường lớn, thường ám chỉ bức tường cao và rộng.
Nghĩa phụ
English
Large wall, often referring to tall and wide walls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]监狱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!