Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7471 đến 7500 của 12092 tổng từ

yàn
Chim én; cũng là tên riêng (ví dụ: Yên K...
燕好
yàn hǎo
Chỉ tình cảm vợ chồng hòa thuận, thân mậ...
燕尔
yàn ěr
Hạnh phúc, vui vẻ (thường miêu tả tình c...
zhú
Ánh sáng yếu ớt của lửa, thường dùng tro...
mèn
Nấu bằng cách đậy kín nắp (thường dùng t...
爆发
bào fā
Bùng nổ (thường dùng để chỉ các sự kiện ...
爬行
pá xíng
Bò, trườn, di chuyển bằng cách dùng tay ...
páo
Bới, đào bằng móng vuốt hoặc bàn tay (cá...
爱不释手
ài bù shì shǒu
Yêu thích đến mức không muốn buông tay, ...
爱戴
ài dài
Yêu mến và kính trọng.
爱抚
ài fǔ
Vuốt ve, chăm sóc âu yếm.
wèi
Làm, vì, thay mặt, cho...
爵士
jué shì
Nam tước (tước hiệu quý tộc thấp nhất); ...
父兄
fù xiōng
Cha và anh trai, hoặc chỉ người thân nam...
爽快
shuǎng kuài
Thẳng thắn, sảng khoái, không do dự.
爽朗
shuǎng lǎng
Rõ ràng, tươi sáng, sảng khoái.
爽直
shuǎng zhí
Trung thực, thẳng thắn và không giấu diế...
片剂
piàn jì
Thuốc dạng viên (thuốc uống).
片头
piàn tóu
Phần mở đầu của phim, chương trình truyề...
片子
piān zi
Tờ, mảnh; phim ảnh hoặc đĩa nhạc
片断
piàn duàn
Một đoạn ngắn hay một phần nhỏ của toàn ...
片言
piàn yán
Lời nói ngắn gọn, một vài câu nói.
bǎn
Bản in, phiên bản; tấm bảng
牌号
pái hào
Tên thương hiệu, nhãn hiệu hoặc số hiệu ...
牌局
pái jú
Ván bài, cuộc chơi bài.
牙牙
yá yá
Âm thanh trẻ em bập bẹ tập nói; mô phỏng...
牙牙学语
yá yá xué yǔ
Trẻ em tập nói bập bẹ, bắt đầu học cách ...
牙碜
yá chěn
Cảm giác khó chịu khi cắn phải sạn hoặc ...
牙粉
yá fěn
Bột đánh răng, dạng bột dùng để vệ sinh ...
牙色
yá sè
Màu trắng ngà tự nhiên của răng.

Hiển thị 7471 đến 7500 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...