Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7471 đến 7500 của 12077 tổng từ

wèi
Làm, vì, thay mặt, cho...
爵士
jué shì
Nam tước (tước hiệu quý tộc thấp nhất); ...
父兄
fù xiōng
Cha và anh trai, hoặc chỉ người thân nam...
爽快
shuǎng kuài
Thẳng thắn, sảng khoái, dễ chịu.
爽朗
shuǎng lǎng
Rõ ràng, tươi sáng, sảng khoái.
爽直
shuǎng zhí
Trung thực, thẳng thắn và không giấu diế...
片剂
piàn jì
Thuốc dạng viên (thuốc uống).
片头
piàn tóu
Phần mở đầu của phim, chương trình truyề...
片子
piàn zi
Miếng, mảnh nhỏ; phim ảnh.
片断
piàn duàn
Ý nghĩa tương tự 片段, đoạn ngắn.
片言
piàn yán
Lời nói ngắn gọn, một vài câu nói.
bǎn
Phiên bản, ấn bản, khuôn in.
牌号
pái hào
Tên thương hiệu, nhãn hiệu hoặc số hiệu ...
牌局
pái jú
Ván bài, cuộc chơi bài.
牙牙
yá yá
Âm thanh trẻ em bập bẹ tập nói; mô phỏng...
牙牙学语
yá yá xué yǔ
Trẻ em tập nói bập bẹ, bắt đầu học cách ...
牙碜
yá chěn
Cảm giác khó chịu khi cắn phải sạn hoặc ...
牙粉
yá fěn
Bột đánh răng, dạng bột dùng để vệ sinh ...
牙色
yá sè
Màu trắng ngà tự nhiên của răng.
牛仔裤
niú zǎi kù
Quần bò, quần jean
牛栏
niú lán
Chuồng bò, nơi nuôi nhốt bò.
牛棚
niú péng
Chuồng bò, nơi bò sinh sống, có thể hiểu...
牛毛
niú máo
Lông bò, cũng dùng để so sánh với số lượ...
牛毛细雨
niú máo xì yǔ
Mưa phùn nhẹ như lông bò, chỉ mưa nhỏ rả...
牛粪
niú fèn
Phân bò, đôi khi dùng để chỉ thứ gì đó k...
牛脂
niú zhī
Mỡ bò, chất béo lấy từ bò.
牛蒡
niú bàng
Cây ngưu bàng, một loại rau củ dùng tron...
牛衣
niú yī
Áo làm từ da bò hoặc lông bò dùng để giữ...
牛轭
niú è
Cái ách dùng để buộc vào cổ bò khi kéo x...
牛郎织女
Niú Láng Zhī Nǚ
Chàng Ngưu Lang và nàng Chức Nữ (câu chu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...