Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爵士
Pinyin: jué shì
Meanings: Nam tước (tước hiệu quý tộc thấp nhất); cũng là danh xưng dành cho nhạc công nổi tiếng trong lĩnh vực nhạc Jazz., Baron (lowest noble title); also refers to famous musicians in Jazz music., ①欧洲君主国的最低爵位,不世袭,不在贵族之列。[例]领有爵士头衔的人。[例]地名业主现在已是爵士。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 爫, 罒, 一, 十
Chinese meaning: ①欧洲君主国的最低爵位,不世袭,不在贵族之列。[例]领有爵士头衔的人。[例]地名业主现在已是爵士。
Grammar: Đây là danh từ chuyên ngành, có thể thuộc ngữ cảnh lịch sử hoặc âm nhạc tùy theo cách sử dụng.
Example: 这位爵士是英国贵族的一员。
Example pinyin: zhè wèi jué shì shì yīng guó guì zú de yì yuán 。
Tiếng Việt: Nam tước này là thành viên của tầng lớp quý tộc Anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nam tước (tước hiệu quý tộc thấp nhất); cũng là danh xưng dành cho nhạc công nổi tiếng trong lĩnh vực nhạc Jazz.
Nghĩa phụ
English
Baron (lowest noble title); also refers to famous musicians in Jazz music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欧洲君主国的最低爵位,不世袭,不在贵族之列。领有爵士头衔的人。地名业主现在已是爵士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!