Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爽快
Pinyin: shuǎng kuài
Meanings: Thẳng thắn, sảng khoái, không do dự., Straightforward, cheerful, without hesitation., ①直爽;直截了当。[例]让我爽爽快快受到判决,满足这犹太人的心愿吧。——《威尼斯商人》。*②舒服;痛快。[例]老栓倒觉爽快,仿佛一旦变了少年。——《药》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 㸚, 大, 夬, 忄
Chinese meaning: ①直爽;直截了当。[例]让我爽爽快快受到判决,满足这犹太人的心愿吧。——《威尼斯商人》。*②舒服;痛快。[例]老栓倒觉爽快,仿佛一旦变了少年。——《药》。
Grammar: Dùng để miêu tả thái độ hoặc hành động nhanh chóng, không chần chừ.
Example: 他答应得很爽快。
Example pinyin: tā dá yīng dé hěn shuǎng kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đồng ý rất sảng khoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn, sảng khoái, không do dự.
Nghĩa phụ
English
Straightforward, cheerful, without hesitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直爽;直截了当。让我爽爽快快受到判决,满足这犹太人的心愿吧。——《威尼斯商人》
舒服;痛快。老栓倒觉爽快,仿佛一旦变了少年。——《药》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!