Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕
Pinyin: yàn
Meanings: Chim én; cũng là tên riêng (ví dụ: Yên Kinh - Bắc Kinh xưa)., Swallow; also a proper noun (e.g., Yanjing - ancient Beijing)., ①鸟类的一科,候鸟,常在人家屋内或屋檐下用泥做巢居住,捕食昆虫,对农作物有益:燕尔(形容新婚夫妇亲睦和美的样子)。燕好(常用以指男女相爱)。燕侣。燕雀处堂(喻居安而不知远虑,临祸却不能自知)。*②轻慢:“燕朋逆其师”。*③古同“宴”,安闲,安乐。*④古同“宴”,宴饮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 北, 口, 廿, 灬
Chinese meaning: ①鸟类的一科,候鸟,常在人家屋内或屋檐下用泥做巢居住,捕食昆虫,对农作物有益:燕尔(形容新婚夫妇亲睦和美的样子)。燕好(常用以指男女相爱)。燕侣。燕雀处堂(喻居安而不知远虑,临祸却不能自知)。*②轻慢:“燕朋逆其师”。*③古同“宴”,安闲,安乐。*④古同“宴”,宴饮。
Hán Việt reading: yến
Grammar: Có thể dùng làm danh từ chung hoặc riêng tùy ngữ cảnh.
Example: 春天到了,燕子回来了。
Example pinyin: chūn tiān dào le , yàn zi huí lái le 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, chim én đã trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim én; cũng là tên riêng (ví dụ: Yên Kinh - Bắc Kinh xưa).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Swallow; also a proper noun (e.g., Yanjing - ancient Beijing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燕尔(形容新婚夫妇亲睦和美的样子)。燕好(常用以指男女相爱)。燕侣。燕雀处堂(喻居安而不知远虑,临祸却不能自知)
“燕朋逆其师”
古同“宴”,安闲,安乐
古同“宴”,宴饮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!