Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片言
Pinyin: piàn yán
Meanings: Lời nói ngắn gọn, một vài câu nói., Short remarks, a few words., ①简短的文字或语言。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 片, 言
Chinese meaning: ①简短的文字或语言。
Grammar: Dùng để chỉ những lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa.
Example: 他的片言让我感动。
Example pinyin: tā de piàn yán ràng wǒ gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Lời nói ngắn gọn của anh ấy khiến tôi cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ngắn gọn, một vài câu nói.
Nghĩa phụ
English
Short remarks, a few words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简短的文字或语言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!