Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牌号

Pinyin: pái hào

Meanings: Tên thương hiệu, nhãn hiệu hoặc số hiệu sản phẩm., Brand name, trademark, or product model number., ①商店的字号。*②产品商标。*③某些产品名称或性能的数字。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 卑, 片, 丂, 口

Chinese meaning: ①商店的字号。*②产品商标。*③某些产品名称或性能的数字。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc kỹ thuật để chỉ tên gọi hoặc ký hiệu của sản phẩm.

Example: 这个商品的牌号很有名。

Example pinyin: zhè ge shāng pǐn de pái hào hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Nhãn hiệu của sản phẩm này rất nổi tiếng.

牌号
pái hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên thương hiệu, nhãn hiệu hoặc số hiệu sản phẩm.

Brand name, trademark, or product model number.

商店的字号

产品商标

某些产品名称或性能的数字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牌号 (pái hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung