Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爲
Pinyin: wèi
Meanings: Làm, vì, thay mặt, cho..., To do, for, on behalf of, in order to..., ①均见“为”。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
0Chinese meaning: ①均见“为”。
Grammar: Trong tiếng Trung cổ, 爲 thường đóng vai trò giới từ, biểu thị hành động hoặc mục đích. Hiện nay, nó vẫn còn được dùng trong các văn bản cổ và đôi khi trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 我为人民服务。
Example pinyin: wǒ wèi rén mín fú wù 。
Tiếng Việt: Tôi phục vụ nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm, vì, thay mặt, cho...
Nghĩa phụ
English
To do, for, on behalf of, in order to...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“为”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!