Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙牙

Pinyin: yá yá

Meanings: Âm thanh trẻ em bập bẹ tập nói; mô phỏng giọng nói chưa rõ ràng của trẻ nhỏ., The babbling sound of a child learning to speak; mimicking unclear speech of young children., ①象声词,婴儿学说话时的声音。[例]牙牙学语。[例]两女牙牙。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①象声词,婴儿学说话时的声音。[例]牙牙学语。[例]两女牙牙。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Được sử dụng như tính từ hoặc động từ để mô tả hành động trẻ em học nói.

Example: 小宝宝开始牙牙学语了。

Example pinyin: xiǎo bǎo bao kāi shǐ yá yá xué yǔ le 。

Tiếng Việt: Em bé bắt đầu tập nói bập bẹ.

牙牙
yá yá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh trẻ em bập bẹ tập nói; mô phỏng giọng nói chưa rõ ràng của trẻ nhỏ.

The babbling sound of a child learning to speak; mimicking unclear speech of young children.

象声词,婴儿学说话时的声音。牙牙学语。两女牙牙。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...