Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父兄

Pinyin: fù xiōng

Meanings: Cha và anh trai, hoặc chỉ người thân nam giới lớn tuổi trong gia đình., Father and older brother, or refers to elder male relatives in the family., ①父亲与兄长。[例]兼仗父兄之烈。——宋·司马光《资治通鉴》。*②泛指家中长辈,或用作偏义复词,指兄。[例]我有亲父兄,性行暴如雷。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乂, 八, 儿, 口

Chinese meaning: ①父亲与兄长。[例]兼仗父兄之烈。——宋·司马光《资治通鉴》。*②泛指家中长辈,或用作偏义复词,指兄。[例]我有亲父兄,性行暴如雷。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết miêu tả mối quan hệ gia đình.

Example: 他从小受到父兄的影响很大。

Example pinyin: tā cóng xiǎo shòu dào fù xiōng de yǐng xiǎng hěn dà 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ chịu ảnh hưởng rất lớn từ cha và anh trai.

父兄
fù xiōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha và anh trai, hoặc chỉ người thân nam giới lớn tuổi trong gia đình.

Father and older brother, or refers to elder male relatives in the family.

父亲与兄长。兼仗父兄之烈。——宋·司马光《资治通鉴》

泛指家中长辈,或用作偏义复词,指兄。我有亲父兄,性行暴如雷。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父兄 (fù xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung