Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙色

Pinyin: yá sè

Meanings: Màu trắng ngà tự nhiên của răng., Natural ivory color of teeth., ①与象牙相似的淡黄色。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 牙, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①与象牙相似的淡黄色。

Grammar: Danh từ mô tả màu sắc cụ thể.

Example: 健康的牙齿呈现出自然的牙色。

Example pinyin: jiàn kāng de yá chǐ chéng xiàn chū zì rán de yá sè 。

Tiếng Việt: Răng khỏe mạnh có màu trắng ngà tự nhiên.

牙色
yá sè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu trắng ngà tự nhiên của răng.

Natural ivory color of teeth.

与象牙相似的淡黄色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牙色 (yá sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung