Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙粉

Pinyin: yá fěn

Meanings: Bột đánh răng, dạng bột dùng để vệ sinh răng miệng thời xưa., Tooth powder, a powdered form used for oral hygiene in ancient times., ①刷牙时用的粉状物,主要用碳酸钙、肥皂粉、香料、杀菌剂等制成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 牙, 分, 米

Chinese meaning: ①刷牙时用的粉状物,主要用碳酸钙、肥皂粉、香料、杀菌剂等制成。

Grammar: Danh từ chỉ sản phẩm chăm sóc răng miệng truyền thống.

Example: 以前人们用牙粉刷牙,现在多用牙膏。

Example pinyin: yǐ qián rén men yòng yá fěn shuā yá , xiàn zài duō yòng yá gāo 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng bột đánh răng, bây giờ chủ yếu dùng kem đánh răng.

牙粉
yá fěn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột đánh răng, dạng bột dùng để vệ sinh răng miệng thời xưa.

Tooth powder, a powdered form used for oral hygiene in ancient times.

刷牙时用的粉状物,主要用碳酸钙、肥皂粉、香料、杀菌剂等制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牙粉 (yá fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung