Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10051 đến 10080 của 12077 tổng từ

调训
diào xùn
Huấn luyện hoặc đào tạo để đạt hiệu quả ...
调谐
tiáo xié
Điều chỉnh để đạt được sự hài hòa hoặc t...
调资
diào zī
Điều chỉnh tiền lương hoặc ngân sách.
调转
diào zhuǎn
Chuyển hướng hoặc thay đổi vị trí của mộ...
调音
diào yīn
Chỉnh âm thanh cho phù hợp (nhạc cụ, thi...
谄媚
chǎn mèi
Vuốt ve, nịnh bợ để lấy lòng người khác.
liàng
Tha thứ, cảm thông
谅察
liàng chá
Hiểu rõ và thông cảm cho hoàn cảnh hoặc ...
谈吐
tán tǔ
Cách nói năng, cử chỉ trong giao tiếp, t...
谈心
tán xīn
Trò chuyện tâm tình, chia sẻ suy nghĩ và...
谈情说爱
tán qíng shuō ài
Nói chuyện yêu đương, bày tỏ tình cảm lã...
谈笑
tán xiào
Vừa nói chuyện vừa cười, tạo không khí v...
xié
Hòa hợp, hài hòa
谋士
móu shì
Người có tài thao lược, giỏi lập kế sách...
谋害
móu hài
Mưu hại, ám hại
谋杀
móu shā
Âm mưu giết người, hành động lên kế hoạc...
谋求
móu qiú
Tìm kiếm, mưu cầu
谋略
móu lüè
Chiến lược, kế hoạch sâu rộng và khôn ng...
谋臣
móu chén
Quân sư, người phụ tá chuyên lập kế sách...
谋虑
móu lǜ
Sự suy tính, lo liệu, kế hoạch được sắp ...
谋计
móu jì
Kế hoạch, mưu đồ được tính toán cẩn thận...
谋面
móu miàn
Gặp mặt, gặp gỡ nhau (thường là lần đầu)...
谋食
móu shí
Mưu cầu sinh kế, kiếm ăn.
huǎng
Lời nói dối
谎价
huǎng jià
Giá ảo, giá không đúng sự thật (thường d...
谎信
huǎng xìn
Thư tín giả, tin tức sai lệch.
谎骗
huǎng piàn
Lừa dối, lừa gạt bằng lời nói dối.
谏劝
jiàn quàn
Khuyên can, đưa ra lời khuyên mang tính ...
谐音
xié yīn
Âm đồng âm (âm thanh giống nhau nhưng ng...
谓语
wèi yǔ
Vị ngữ trong câu (phần diễn đạt hành độn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...