Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调换

Pinyin: diào huàn

Meanings: Đổi chỗ, hoán đổi, To exchange, to swap, ①掉换。[例]常常调换工作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 周, 讠, 奂, 扌

Chinese meaning: ①掉换。[例]常常调换工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần được hoán đổi.

Example: 我们可以调换座位。

Example pinyin: wǒ men kě yǐ diào huàn zuò wèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta có thể đổi chỗ ngồi.

调换
diào huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi chỗ, hoán đổi

To exchange, to swap

掉换。常常调换工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调换 (diào huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung