Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 课间

Pinyin: kè jiān

Meanings: Giờ giải lao giữa các tiết học, Break time between classes, 多嘴多舌,胡言乱语。[出处]《宣和遗事》“前集咱家里有课语讹言的,怎奈何?娘,你可急忙告报官司去,恐带累咱们!”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 果, 讠, 日, 门

Chinese meaning: 多嘴多舌,胡言乱语。[出处]《宣和遗事》“前集咱家里有课语讹言的,怎奈何?娘,你可急忙告报官司去,恐带累咱们!”

Grammar: Thường dùng để chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn giữa các tiết học.

Example: 课间休息十分钟。

Example pinyin: kè jiān xiū xi shí fēn zhōng 。

Tiếng Việt: Giờ giải lao giữa tiết kéo dài mười phút.

课间
kè jiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ giải lao giữa các tiết học

Break time between classes

多嘴多舌,胡言乱语。[出处]《宣和遗事》“前集咱家里有课语讹言的,怎奈何?娘,你可急忙告报官司去,恐带累咱们!”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

课间 (kè jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung