Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调离
Pinyin: diào lí
Meanings: Chuyển công tác hoặc rời khỏi vị trí hiện tại., To transfer or leave a current position., ①调往别的地方。[例]他已调离该厂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 周, 讠, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①调往别的地方。[例]他已调离该厂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính liên quan đến công việc.
Example: 他被调离了原来的工作岗位。
Example pinyin: tā bèi diào lí le yuán lái de gōng zuò gǎng wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã được chuyển đi khỏi vị trí công việc cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển công tác hoặc rời khỏi vị trí hiện tại.
Nghĩa phụ
English
To transfer or leave a current position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调往别的地方。他已调离该厂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!