Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调类

Pinyin: diào lèi

Meanings: Phân loại dựa trên sự sắp xếp hoặc phân bổ., Classification based on arrangement or distribution., ①有声调的语言中声调的类别。古汉语的调类有四个:平声、上声、去声、入声。普通话的调类有五个:阴平、阳平、上声、去声、轻声。(有的说四个,不算轻声)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 周, 讠, 大, 米

Chinese meaning: ①有声调的语言中声调的类别。古汉语的调类有四个:平声、上声、去声、入声。普通话的调类有五个:阴平、阳平、上声、去声、轻声。(有的说四个,不算轻声)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường thấy trong ngữ cảnh quản lý hoặc tổ chức.

Example: 这些产品需要按类别调整。

Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn xū yào àn lèi bié tiáo zhěng 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm này cần được phân loại theo nhóm.

调类
diào lèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân loại dựa trên sự sắp xếp hoặc phân bổ.

Classification based on arrangement or distribution.

有声调的语言中声调的类别。古汉语的调类有四个

平声、上声、去声、入声。普通话的调类有五个:阴平、阳平、上声、去声、轻声。(有的说四个,不算轻声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调类 (diào lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung