Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说项

Pinyin: shuō xiàng

Meanings: Giới thiệu, đề cử hoặc khen ngợi một người nào đó., To recommend, introduce, or praise someone., ①唐代杨敬之看重斯项,赠诗有“平生不解藏人善,到处逢人说斯项”的句子。后来用“说项”指替人说好话或说情。[例]向人恐说项,何地可依刘?——明·张羽静《寄刘仲鼎山长》。[例]他觉得这样的事,让万宝泉前去说项,就不够分量。——胡考《上海滩》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 兑, 讠, 工, 页

Chinese meaning: ①唐代杨敬之看重斯项,赠诗有“平生不解藏人善,到处逢人说斯项”的句子。后来用“说项”指替人说好话或说情。[例]向人恐说项,何地可依刘?——明·张羽静《寄刘仲鼎山长》。[例]他觉得这样的事,让万宝泉前去说项,就不够分量。——胡考《上海滩》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được giới thiệu.

Example: 他为我向领导说项。

Example pinyin: tā wèi wǒ xiàng lǐng dǎo shuō xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giới thiệu tôi với lãnh đạo.

说项 - shuō xiàng
说项
shuō xiàng

📷 nói

说项
shuō xiàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới thiệu, đề cử hoặc khen ngợi một người nào đó.

To recommend, introduce, or praise someone.

唐代杨敬之看重斯项,赠诗有“平生不解藏人善,到处逢人说斯项”的句子。后来用“说项”指替人说好话或说情。向人恐说项,何地可依刘?——明·张羽静《寄刘仲鼎山长》。他觉得这样的事,让万宝泉前去说项,就不够分量。——胡考《上海滩》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...