Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调理

Pinyin: tiáo lǐ

Meanings: Điều chỉnh, chăm sóc (thường nói về sức khỏe hoặc trạng thái), To regulate, to take care of (usually about health or condition), ①调养身体。*②照顾或照看;管理。[例]谁来调理这些车辆。*③调教,教育训导。*④[方言]戏弄;开玩笑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 周, 讠, 王, 里

Chinese meaning: ①调养身体。*②照顾或照看;管理。[例]谁来调理这些车辆。*③调教,教育训导。*④[方言]戏弄;开玩笑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần được cân bằng hoặc cải thiện.

Example: 中医通过饮食来调理身体。

Example pinyin: zhōng yī tōng guò yǐn shí lái tiáo lǐ shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Y học Trung Quốc sử dụng chế độ ăn uống để điều chỉnh cơ thể.

调理
tiáo lǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều chỉnh, chăm sóc (thường nói về sức khỏe hoặc trạng thái)

To regulate, to take care of (usually about health or condition)

调养身体

照顾或照看;管理。谁来调理这些车辆

调教,教育训导

[方言]戏弄;开玩笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调理 (tiáo lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung