Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调派

Pinyin: diào pài

Meanings: Phân công, điều động, To assign, to dispatch, ①调动派遣。[例]调派干部。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 周, 讠, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①调动派遣。[例]调派干部。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức.

Example: 公司调派了新的员工到这个部门。

Example pinyin: gōng sī diào pài le xīn de yuán gōng dào zhè ge bù mén 。

Tiếng Việt: Công ty đã phân công nhân viên mới đến bộ phận này.

调派
diào pài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân công, điều động

To assign, to dispatch

调动派遣。调派干部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调派 (diào pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung