Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10351 đến 10380 của 12077 tổng từ

超生
chāo shēng
Được tái sinh vào kiếp sống tốt đẹp hơn ...
超编
chāo biān
Vượt quá biên chế hoặc định mức quy định...
超群出众
chāo qún chū zhòng
Vượt trội và nổi bật giữa đám đông.
超脱
chāo tuō
Thoát ly khỏi sự ràng buộc, đạt đến trạn...
超越
chāo yuè
Vượt qua, nổi trội hơn
趋利避害
qū lì bì hài
Tìm lợi tránh hại, chỉ hành vi hướng đến...
趋奉
qū fèng
Nịnh bợ, tâng bốc ai đó nhằm lấy lòng.
趣剧
qù jù
Vở kịch hài hước, phim hài.
趣话
qù huà
Lời nói hài hước, thú vị.
趣谈
qù tán
Chuyện vui, đề tài thú vị để thảo luận.
足以
zú yǐ
Đủ để làm gì đó.
足兴
zú xìng
Vui vẻ, thỏa mãn
足坛
zú tán
Giới bóng đá
足尺
zú chǐ
Thước đo chính xác, chuẩn mực
足见
zú jiàn
Chứng tỏ, rõ ràng thấy rằng
足赤
zú chì
Vàng nguyên chất
趴伏
pā fú
Nằm sấp xuống, cúi rạp xuống (mô tả hành...
趴窝
pā wō
Úp mặt nằm xuống tổ (thường dùng để chỉ ...
趸卖
dǔn mài
Bán buôn, bán hàng số lượng lớn (không b...
趾高气扬
zhǐ gāo qì yáng
Đi đứng vênh váo, tự hào, kiêu ngạo.
趿拉板儿
tā la bǎnr
Dép lê, dép xỏ ngón (kiểu dép thường dùn...
yuè
Nhảy, bật nhảy, vọt lên.
跃跃欲试
yuè yuè yù shì
Rất muốn thử sức, sẵn sàng hành động.
跃进
yuè jìn
Bước tiến vượt bậc, phát triển mạnh mẽ, ...
跃马
yuè mǎ
Phi ngựa, cưỡi ngựa phi nước đại (thường...
跄踉
qiàng liàng
Bước loạng choạng, không vững vàng (thườ...
tái
Chỉ môn võ Taekwondo (dùng trong tên riê...
跋山涉水
bá shān shè shuǐ
Vượt qua núi sông, biểu thị sự gian khổ ...
跌落
diē luò
Rơi xuống, ngã xuống từ trên cao
跌跌跄跄
diē diē qiàng qiàng
Loạng choạng, lảo đảo (giống 跌跌撞撞 nhưng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...