Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10351 đến 10380 của 12092 tổng từ

起草
qǐ cǎo
Viết nháp, soạn thảo văn bản
起誓
qǐ shì
Thề thốt, hứa hẹn một cách trang trọng.
起课
qǐ kè
Bắt đầu tiết học hoặc buổi học.
起跳
qǐ tiào
Nhảy lên, bật nhảy (thường trong thể tha...
起飞
qǐ fēi
Cất cánh (của máy bay).
chèn
Nhân lúc, tranh thủ.
趁便
chèn biàn
Lợi dụng cơ hội thuận tiện.
趁势
chèn shì
Tận dụng xu thế, đà phát triển.
趁热打铁
chèn rè dǎ tiě
Nắm lấy cơ hội ngay khi còn thuận lợi.
趁钱
chèn qián
Kiếm tiền nhanh chóng nhờ cơ hội tốt.
超乎寻常
chāo hū xún cháng
Vượt ngoài mức bình thường.
超凡
chāo fán
Vượt trội, phi thường.
超生
chāo shēng
Được tái sinh vào kiếp sống tốt đẹp hơn ...
超编
chāo biān
Vượt quá biên chế hoặc định mức quy định...
超群出众
chāo qún chū zhòng
Vượt trội và nổi bật giữa đám đông.
超脱
chāo tuō
Thoát ly khỏi sự ràng buộc, đạt đến trạn...
超越
chāo yuè
Vượt qua, vượt lên trên (giới hạn, kỳ vọ...
趋利避害
qū lì bì hài
Tìm lợi tránh hại, chỉ hành vi hướng đến...
趋奉
qū fèng
Nịnh bợ, tâng bốc ai đó nhằm lấy lòng.
趣剧
qù jù
Vở kịch hài hước, phim hài.
趣话
qù huà
Lời nói hài hước, thú vị.
趣谈
qù tán
Chuyện vui, đề tài thú vị để thảo luận.
足以
zú yǐ
Đủ để, có khả năng thực hiện điều gì đó.
足兴
zú xìng
Vui vẻ, thỏa mãn
足坛
zú tán
Giới bóng đá
足尺
zú chǐ
Thước đo chính xác, chuẩn mực
足见
zú jiàn
Chứng tỏ, rõ ràng thấy rằng
足赤
zú chì
Vàng nguyên chất
趴伏
pā fú
Nằm sấp xuống, cúi rạp xuống (mô tả hành...
趴窝
pā wō
Úp mặt nằm xuống tổ (thường dùng để chỉ ...

Hiển thị 10351 đến 10380 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...