Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足以

Pinyin: zú yǐ

Meanings: Đủ để, có khả năng thực hiện điều gì đó., Sufficient to, capable of achieving something., ①举步轻捷。*②转行。*③举足。*④向上翘起。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 龰, 以

Chinese meaning: ①举步轻捷。*②转行。*③举足。*④向上翘起。

Grammar: Thường đứng trước động từ, bổ nghĩa cho hành động hoặc trạng thái.

Example: 这个理由足以说服他。

Example pinyin: zhè ge lǐ yóu zú yǐ shuō fú tā 。

Tiếng Việt: Lý do này đủ để thuyết phục anh ấy.

足以
zú yǐ
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ để, có khả năng thực hiện điều gì đó.

Sufficient to, capable of achieving something.

举步轻捷

转行

举足

向上翘起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...