Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起跳

Pinyin: qǐ tiào

Meanings: Nhảy lên, bật nhảy (thường trong thể thao)., To jump up, leap (often in sports)., ①跳高、跳远等的开始跳。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 巳, 走, 兆, 𧾷

Chinese meaning: ①跳高、跳远等的开始跳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến môn thể thao hoặc hoạt động vật lý.

Example: 篮球运动员在罚球线起跳。

Example pinyin: lán qiú yùn dòng yuán zài fá qiú xiàn qǐ tiào 。

Tiếng Việt: Vận động viên bóng rổ nhảy lên từ vạch ném phạt.

起跳
qǐ tiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy lên, bật nhảy (thường trong thể thao).

To jump up, leap (often in sports).

跳高、跳远等的开始跳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起跳 (qǐ tiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung