Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趁便
Pinyin: chèn biàn
Meanings: Lợi dụng cơ hội thuận tiện., To take advantage of an opportune moment., ①乘着方便。[例]你回去的时候,趁便给我带个口信。*②顺便。[例]领班工人趁便提了个意见。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 㐱, 走, 亻, 更
Chinese meaning: ①乘着方便。[例]你回去的时候,趁便给我带个口信。*②顺便。[例]领班工人趁便提了个意见。
Grammar: Cấu trúc đơn giản, thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 我趁便去超市买了一些东西。
Example pinyin: wǒ chèn biàn qù chāo shì mǎi le yì xiē dōng xī 。
Tiếng Việt: Tôi tiện thể ghé siêu thị mua vài thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng cơ hội thuận tiện.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of an opportune moment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘着方便。你回去的时候,趁便给我带个口信
顺便。领班工人趁便提了个意见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!