Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足赤
Pinyin: zú chì
Meanings: Vàng nguyên chất, Pure gold, ①无杂质的、纯净的金。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 龰, 土
Chinese meaning: ①无杂质的、纯净的金。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, liên quan đến kim loại quý.
Example: 这块金子是足赤的。
Example pinyin: zhè kuài jīn zǐ shì zú chì de 。
Tiếng Việt: Khối vàng này là vàng nguyên chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vàng nguyên chất
Nghĩa phụ
English
Pure gold
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无杂质的、纯净的金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!